000 | 00817nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152171 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185740.0 | ||
008 | 191003s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201910231557 _byenh _c201910071436 _dhaianh _y201910031004 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3927 _bTUE 1993 _223 |
090 |
_a294.3927 _bTUE 1993 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTuệ Trung Thượng Sĩ với Thiền Tông Việt Nam : _bKỷ yếu hội thảo khoa học |
260 |
_aHà Nội : _bTrung tâm Nghiên cứu Hán Nôm , _c1993 |
||
300 | _a268 tr. | ||
650 | 0 |
_aTôn giáo _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aPhật giáo thiền phái | |
650 | 0 |
_aThiền _xPhật giáo |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377424 _d377424 |