000 | 01042nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152176 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185741.0 | ||
008 | 191003s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045445969 | ||
039 | 9 |
_a201910290949 _byenh _c201910290948 _dyenh _c201910290832 _dhaultt _c201910290827 _dhaultt _y201910031111 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a123 _bBER 2018 _223 |
090 |
_a123 _bBER 2018 |
||
100 | 1 | _aBergson, Henri | |
245 | 1 | 0 |
_aÝ thức luận: khảo luận về các dữ kiện của ý thức = _bEssai sur les données immédiates de la conscience / _cHenri Bergson ; Dịch: Cao Văn Luận ; Hiệu chú: Phạm Anh Tuấn |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Sư phạm, _c2018 |
||
300 | _a267 tr. | ||
650 | 0 | _aTri thức luận | |
650 | 0 | _aTriết học | |
650 | 0 | _aÝ thức | |
700 | 1 | _aCao, Văn Luận | |
700 | 1 | _aPhạm, Anh Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377429 _d377429 |