000 | 00960nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152353 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185743.0 | ||
008 | 200106s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049838552 | ||
039 | 9 |
_a202005041455 _byenh _c202003051239 _dphuongntt _y202001061437 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922334 _bTO-H 2019 _223 |
090 |
_a895.922334 _bTO-H 2019 |
||
100 | 1 | _aTống, Ngọc Hân | |
245 | 1 | 0 |
_aBên kia dòng sông Mây : _btruyện ngắn / _cTống Ngọc Hân |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a175 tr. | ||
650 | 0 | _aTruyện Ngắn Việt Nam | |
650 | 0 |
_aDân tộc miên núi _xVăn xuôi |
|
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377548 _d377548 |