000 | 00806nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152354 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185744.0 | ||
008 | 200106s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049807091 | ||
039 | 9 |
_a202005041556 _byenh _y202001061439 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922334 _bNO-K 2019 _223 |
090 |
_a895.922334 _bNO-K 2019 |
||
100 | 1 | _aNông, Quang Khiêm | |
245 | 1 | 0 |
_aTrên đỉnh La Pán Tẩn : _btruyện và bút ký / _cNông Quang Khiêm |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a171 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTruyện Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aBút ký |
650 | 0 | 0 | _aVăn học Việt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377549 _d377549 |