000 | 00948nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152363 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185744.0 | ||
008 | 200106s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049807145 | ||
039 | 9 |
_a202003021620 _byenh _c202002181115 _dyenh _c202001171040 _dhaianh _y202001061540 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922334 _bNG-Q 2019 _223 |
090 |
_a895.922334 _bNG-Q 2019 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aVùng đá khát : _bTiểu thuyết / _cNguyễn Quang |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a295 tr. | ||
650 | 0 | _aTiểu thuyết Việt Nam | |
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377558 _d377558 |