000 | 00888nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152376 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185744.0 | ||
008 | 200107s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045751251 | ||
039 | 9 |
_a202002180908 _byenh _c202002031623 _dhaultt _c202001201015 _dhaultt _y202001071742 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92209 _bQUA 2019 _223 |
090 |
_a895.92209 _bQUA 2019 |
||
245 | 0 | 0 | _aQuá trình xã hội hóa các hoạt động văn học, nghệ thuật ở Việt Nam |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2019 |
||
300 | _a639 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xLịch sử và phê bình |
|
650 | 0 | _aXã hội hóa | |
650 | 0 | _aNghệ thuật và văn học | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377570 _d377570 |