000 | 00911nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152386 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185744.0 | ||
008 | 200108s2017 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045735749 | ||
039 | 9 |
_a202003040959 _byenh _c202002180904 _dhuelt _y202001081109 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a200.9597 _bVAN 2017 _223 |
090 |
_a200.9597 _bVAN 2017 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo : _bchương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên / _cBan tuyên giáo Trung ương |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2017 |
||
300 | _a215 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTôn giáo |
650 | 0 | 0 | _aChính sách tôn giáo |
710 | _aBan tuyên giáo Trung Ương | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377580 _d377580 |