000 | 00865nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152390 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185744.0 | ||
008 | 200108 2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049684630 | ||
039 | 9 |
_a202110260945 _byenh _c202005050926 _dyenh _c202005050845 _dhuelt _c202005050843 _dhuelt _y202001081604 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4038 _bĐO-T 2019 _223 |
090 |
_a658.4038 _bĐO-T 2019 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Trung Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ quản trị tri thức / _cĐỗ Trung Tuấn |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _a566 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản lý tri thức |
650 | 0 | 0 | _aThông tin |
650 | 0 | 0 | _aKnowledge management |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377582 _d377582 |