000 | 00844nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152392 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185744.0 | ||
008 | 200108s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049854927 | ||
039 | 9 |
_a202005061424 _bhaultt _c202003040933 _dyenh _c202003021043 _dhaianh _y202001081609 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.5 _bNG-H 2019 _223 |
090 |
_a512.5 _bNG-H 2019 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Việt Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐại số tuyến tính / _cNguyễn Hữu Việt Hưng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _atr. | ||
650 | 0 | _aĐại số | |
650 | 0 | _aĐại số tuyến tính | |
650 | 0 | _aToán học | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377584 _d377584 |