000 | 01196nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152417 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185744.0 | ||
008 | 200110s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045751565 | ||
039 | 9 |
_a202002180816 _byenh _c202001171513 _dhaianh _y202001101023 _ztrinhquynhanh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330 _bWEE 2019 _223 |
090 |
_a330 _bWEE 2019 |
||
100 | 1 | _aWeeks, John F. | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế học của 1% : _bbằng cách nào kinh tế học chính thống đã phục vụ người giàu, làm mơ hồ thực tế và bóp méo chính sách. Sách tham khảo / _cJohn F. Weeks ; Biên dịch: Nguyễn Việt Dũng, Hà Quỳnh Hương, Đỗ Thu Trang ; Hiệu đính: Nguyễn Hoàng Hà, Vũ Thị Lanh |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2019 |
||
300 | _a374 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh tế học | |
700 | 1 | _aNguyễn, Việt Dũng | |
700 | 1 | _aHà, Quỳnh Hương | |
700 | 1 | _aĐỗ, Thu Trang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoàng Hà | |
700 | 1 | _aVũ, Thị Lanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377592 _d377592 |