000 | 00880nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152440 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185745.0 | ||
008 | 200110s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049854910 | ||
039 | 9 |
_a202005050923 _byenh _c202005050853 _dhuelt _c202005050836 _dhuelt _c202005050832 _dhuelt _y202001101557 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9228 _bHU-Đ 2019 _223 |
090 |
_a495.9228 _bHU-Đ 2019 |
||
100 | 0 | _aHữu Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aCác vấn đề của ngôn ngữ nghệ thuật : _bgiáo trình sau đại học / _cHữu Đạt |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _a300 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNgôn ngữ nghệ thuật |
650 | 0 | 0 | _aNgôn ngữ học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377601 _d377601 |