000 | 00984nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152441 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185745.0 | ||
008 | 200110s2019 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049688409 | ||
039 | 9 |
_a202005041423 _byenh _c202003051619 _dyenh _c202003050956 _dhoant _c202003050952 _dhoant _y202001101602 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.412 _bLE-V 2019 _223 |
090 |
_a335.412 _bLE-V 2019 |
||
100 | 1 | _aLê, Thị Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aBiến đổi của quan hệ sản xuất ở Việt Nam hiện nay : _bthực trạng và những vấn đề đặt ra (Sách chuyên khảo) / _cLê Thị Vinh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _a197 tr. | ||
650 | 0 |
_aTriết học _xDạy và học |
|
650 | 0 | _aKinh tế học Mác-Lênin | |
650 | 0 | _aSản xuất | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377602 _d377602 |