000 | 00965nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152446 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185745.0 | ||
008 | 200110s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049860089 | ||
039 | 9 |
_a202007241505 _bthupt _c202003040934 _dyenh _c202003021040 _dhaianh _y202001101607 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.9223409 _bLE-T 2019 _223 |
090 |
_a895.9223409 _bLE-T 2019 |
||
100 | 1 | _aLê, Hương Thủy | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện ngắn Việt Nam đương đại : _bdiễn trình và động hướng / _cLê Hương Thủy |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _a298 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xTruyện |
|
650 | 0 |
_aTruyện _xLịch sử và phê bình |
|
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xLịch sử và phê bình |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377607 _d377607 |