000 | 01023nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152449 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185745.0 | ||
008 | 200110s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049680083 | ||
039 | 9 |
_a202010221003 _byenh _c202005041428 _dyenh _c202003091522 _dphuongntt _c202003091508 _dphuongntt _y202001101610 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a680.9597 _bNG-A 2019 _223 |
090 |
_a680.9597 _bNG-A 2019 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tuấn Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng nghề trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới ở châu thổ sông Hồng : _bnghiên cứu hai làng Dương Liễu và Đại Bái / _cNguyễn Tuấn Anh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _a258 tr. | ||
650 | 0 |
_aNghề thủ công _xMarketing |
|
650 | 0 | _aChế biến nông nghiệp | |
650 | 0 | _aĐồng bằng sông Hồng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377610 _d377610 |