000 | 00865nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152471 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185745.0 | ||
008 | 200519s2019 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045751343 | ||
039 | 9 |
_a202008190857 _byenh _c202008170919 _dphuongntt _c202008170918 _dphuongntt _y202005191014 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.12 _bTR-V 2019 _223 |
090 |
_a330.12 _bTR-V 2019 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Vinh | |
245 | 1 | 0 |
_aChủ nghĩa tư bản lịch sử thăng trầm 120 năm (1900-2020) / _cTrần Thị Vinh |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2019 |
||
300 | _a599 tr. | ||
650 | 0 |
_aChủ nghĩa tư bản _xLịch sử |
|
650 | 0 | _aKinh tế học | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377632 _d377632 |