000 | 01096nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152472 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185745.0 | ||
008 | 200813s2019 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045752265 | ||
039 | 9 |
_a202008190901 _byenh _c202008131114 _dphuongntt _c202008130921 _dphuongntt _c202008130903 _dphuongntt _y202005191016 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.70092 _223 |
090 | _a959.70092 NG-T 2019 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNguyễn Văn Tố với cách mạng Việt Nam: _bKỷ yếu hội thảo Khoa học cấp quốc gia |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2019 |
||
300 | _a548 tr. | ||
600 | 1 | 0 | _aNguyễn, Văn Tố |
610 | 2 | 0 | _aĐảng cộng sản Việt Nam |
650 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam |
|
651 | 1 | 0 |
_aĐảng Cộng sản Việt Nam _xLịch sử |
700 | 2 |
_aHọc viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. _bVăn phòng Quốc hội. Ban tuyên giáo Trung Ương Đảng |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377633 _d377633 |