000 | 01051nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152477 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185745.0 | ||
008 | 200519s2019 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046288275 | ||
039 | 9 |
_a202008141113 _bhoant _c202008141111 _dhoant _y202005191035 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.00286 _bSAN 2019 _223 |
090 |
_a338 _bSAN 2019 |
||
245 | 1 | 0 |
_aSản xuất sạch hơn / _cChủ biên: Phạm Thị Thúy; Nguyễn Thị Ánh Tuyết ... [et al.]. |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _a311 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh tế học | |
650 | 0 | _aSản xuất (Lý thuyết kinh tế) | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Thúy | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Ánh Tuyết | |
700 | 1 | _aĐặng, Thị Thanh Huyền | |
700 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Khải | |
700 | 1 | _aTrần, Thị Hồng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Hà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377638 _d377638 |