000 | 01062nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152478 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185745.0 | ||
008 | 200519s2019 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045752302 | ||
039 | 9 |
_a202008180936 _byenh _c202008141238 _dhoant _c202008141237 _dhoant _c202008141236 _dhoant _y202005191100 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.412 _bMAC 2019 _223 |
090 |
_a335.412 _bMAC 2019 |
||
100 | 1 |
_aMac, C, _q(Karl Marx), _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVề mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất / _cC. Mác, Ph.Ăngghen, V.I. Lênin |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2019 |
||
300 | _a509 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh tế học Mác-Lênin | |
650 | 0 | _aSản xuất (Lý thuyết kinh tế) | |
700 | 1 |
_aPh.Ăngghen, _q(Friedrich Engels), _d1820-1895 |
|
700 | 1 |
_aV.I. Lênin, _q(Vladimir Ilyich Lenin), _d1870-1924 |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377639 _d377639 |