000 | 00989nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152481 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185745.0 | ||
008 | 200519s2019 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045752487 | ||
039 | 9 |
_a202008181014 _byenh _c202008141133 _dhoant _c202008141128 _dhoant _y202005191115 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.259707 _bVU-H 2019 _223 |
090 |
_a324.259707 _bVU-H 2019 |
||
100 | 1 | _aVũ, Quang Hiển | |
245 | 1 | 0 |
_aĐường lối quân sự của Đảng lịch sử hình thành, phát triển và nội dung cơ bản / _cVũ Quang Hiển |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2019 |
||
300 | _a535 tr. | ||
610 | 2 | 0 | _aĐảng cộng sản Việt Nam |
610 | 2 | 0 |
_aĐảng Cộng sản _zViệt Nam |
650 | 0 |
_aĐường lối quân sự, Đảng cộng sản _zViệt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377642 _d377642 |