000 | 00816nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152486 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185745.0 | ||
008 | 200522s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045752395 | ||
039 | 9 |
_a202008101617 _byenh _c202007211435 _dhaianh _y202005220852 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.259707092 _bNGU 2019 _223 |
090 |
_a324.259707092 _bNGU 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNguyễn Văn Tố : _btiểu sử |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2019 |
||
300 | _a251 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Văn Tố, _d1889-1947 |
|
610 | 2 | 0 | _aĐảng cộng sản Việt Nam |
650 | 0 |
_aNhà chính trị _xTiểu sử |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377646 _d377646 |