000 | 00951nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152490 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185746.0 | ||
008 | 200522s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9876048116392 | ||
039 | 9 |
_a202008101601 _byenh _c202007211601 _dhaianh _c202007211539 _dhaianh _y202005221057 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a349.597 _bCAC 2019 _223 |
090 |
_a349.597 _bCAC 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCách mạng công nghiệp lần thứ tư : _bvà những vấn đề pháp lý đặt ra. Sách chuyên khảo / _cPhan Chí Hiếu, Nguyễn Văn Cương (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bTư pháp, _c2019 |
||
300 | _a319 tr. | ||
650 | 0 | _aPháp luật | |
650 | 0 | _aCách mạng công nghiệp 4.0 | |
700 | 1 | _aPhan, Chí Hiếu | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Cương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377650 _d377650 |