000 | 00970nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152506 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185746.0 | ||
008 | 200526s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045751473 | ||
039 | 9 |
_a202008170939 _byenh _c202008130923 _dhuelt _y202005261515 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a359.03 _bSTA 2019 _223 |
090 |
_a359.03 _bSTA 2019 |
||
100 | 1 | _aStavridis, James G. | |
245 | 1 | 0 |
_aQuyền lực biển: _blịch sử và địa - chính trị của các đại dương trên thế giới (Sách tham khảo) / _cStavridis, James G. ; Ngd. : Hà Anh Tuấn |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2019 |
||
300 | _a403 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐại dương |
650 | 0 | 0 | _aBiển |
650 | 0 | 0 |
_aSea-power _zUnited States _xHistory. |
700 | 1 | _aHà, Anh Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377658 _d377658 |