000 | 00975nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152515 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185746.0 | ||
008 | 200528s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040188809 | ||
039 | 9 |
_a202008171033 _byenh _c202008121034 _dhuelt _c202008120905 _dhuelt _y202005281535 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a570.071 _bSIN 2020 _223 |
090 |
_a570.071 _bSIN 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSinh học 11 / _cNguyễn Thành Đạt (Tổng chủ biên) ; Lê Đình Tuấn (Chủ biên) ; Nguyễn Như Khanh |
250 | _aTái bản lần thứ 13 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2020 |
||
300 | _a188 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aSinh học |
650 | 0 | 0 | _aLớp 11 (Giáo dục) |
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Đạt | |
700 | 1 | _aLê, Đình Tuấn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Như Khanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377667 _d377667 |