000 | 00990nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152516 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185746.0 | ||
008 | 200528s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040144607 | ||
039 | 9 |
_a202008041528 _byenh _c202007211438 _dhaianh _c202007211437 _dhaianh _c202007211244 _dhaianh _y202005281536 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a570.071 _bBAI 2019 _223 |
090 |
_a570.071 _bBAI 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập sinh học 10 / _cPhạm Văn Ty (Chủ biên) ; Ngô Văn Hưng, Đoàn Thị Bích Liên |
250 | _aTái bản lần 11 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2019 |
||
300 | _a196 tr. | ||
650 | 0 |
_aSinh học _xDạy và học |
|
650 | 0 | _aLớp 10 (Giáo dục) | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Ty | |
700 | 1 | _aNgô, Văn Hưng | |
700 | 1 | _aĐoàn, Thị Bích Liên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377668 _d377668 |