000 | 01065nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152517 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185746.0 | ||
008 | 200528s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040141453 | ||
039 | 9 |
_a202008041529 _byenh _c202007211240 _dhaianh _y202005281537 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a570.071 _bSIN 2019 _223 |
090 |
_a570.071 _bSIN 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSinh học 10 / _cNguyễn Thành Đạt (Tổng chủ biên), Phạm Văn Lập (Chủ biên) ; Trần Dụ Chi, Trịnh Nguyên Giao, Phạm Văn Ty |
250 | _aTái bản lần 13 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2019 |
||
300 | _a132 tr. | ||
650 | 0 |
_aSinh học _xDạy và học |
|
650 | 0 | _aLớp 10 (Giáo dục) | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Đạt | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Lập | |
700 | 1 | _aTrần, Dụ Chi | |
700 | 1 | _aTrịnh, Nguyên Giao | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Ty | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377669 _d377669 |