000 | 01036nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152519 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185746.0 | ||
008 | 200528s2018 vm rb 000 0 eng d | ||
020 | _a9786040077806 | ||
039 | 9 |
_a202008101557 _byenh _c202008041548 _dhaianh _c202007211439 _dhaianh _c202007211152 _dhaianh _y202005281539 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bTIE(2) 2018 _223 |
090 |
_a428.0076 _bTIE(2) 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh 12 : _bSách bài tập. _nTập 2 / _cHoàng Văn Vân (Tổng chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa (Chủ biên) ; Phan Hà ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2018 |
||
300 | _a63 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
|
650 | 0 | _aLớp 12 (Giáo dục) | |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Vân | |
700 | 1 | _aPhan, Hà | |
700 | 1 | _aHoàng, Thị Xuân Hoa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377671 _d377671 |