000 | 01037nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152520 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185746.0 | ||
008 | 200528s2019 vm rb 000 0 eng d | ||
020 | _a9786040141965 | ||
039 | 9 |
_a202008041555 _bhaianh _c202008041533 _dyenh _c202007211442 _dhaianh _c202007211151 _dhaianh _y202005281540 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0071 _bTIE(1) 2019 _223 |
090 |
_a428.0071 _bTIE(1) 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh 12 : _bSách học sinh. _nTập 1 / _cHoàng Văn Vân (Tổng chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa (Chủ biên) ; Phan Hà, ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2019 |
||
300 | _a79 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
|
650 | 0 | _aLớp 12 (Giáo dục) | |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Vân | |
700 | 1 | _aPhan, Hà | |
700 | 1 | _aHoàng, Thị Xuân Hoa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377672 _d377672 |