000 | 01044nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152523 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185746.0 | ||
008 | 200528s2019 vm rb 000 0 eng d | ||
020 | _a9786040140722 | ||
039 | 9 |
_a202008041555 _bhaianh _c202008041534 _dyenh _c202007211442 _dhaianh _c202007211150 _dhaianh _y202005281545 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.0076 _bTIE(2) 2019 _223 |
090 |
_a428.0076 _bTIE(2) 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh 11 : _bSách bài tập. _nTập 2 / _cHoàng Văn Vân (Tổng chủ biên), Phan Hà (Chủ biên) ; Hoàng Thị Hồng Hải , ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2019 |
||
300 | _a55 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDạy và học |
|
650 | 0 | _aLớp 11 (Giáo dục) | |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Vân | |
700 | 1 | _aPhan, Hà | |
700 | 1 | _aHoàng, Thị Hồng Hải | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377675 _d377675 |