000 | 01120nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152529 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185746.0 | ||
008 | 200528s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604018898 | ||
039 | 9 |
_a202008041552 _byenh _c202007231029 _dhaultt _c202007231028 _dhaultt _c202007231028 _dhaultt _y202005281552 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540.71 _bHOA 2020 _223 |
090 |
_a540.71 _bHOA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHóa học 12 / _cNguyễn Xuân Trường (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên) ; Phạm Văn Hoan, Từ Vọng Nghi, Đỗ Đình Rãng, Nguyên Phú Tuấn |
250 | _aTái bản lần 12 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2020 |
||
300 | _a208 tr. | ||
650 | 0 |
_aHóa học _xDạy và học |
|
650 | 0 | _aLớp 12 (Giáo dục) | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Trường | |
700 | 1 | _aPhạm, Văn Hoan | |
700 | 1 | _aTừ Vọng Nghi | |
700 | 1 | _aĐỗ, Đình Rãng | |
700 | 1 | _aNguyên, Phú Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377681 _d377681 |