000 | 01058nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152532 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185746.0 | ||
008 | 200528s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040187796 | ||
039 | 9 |
_a202008041551 _byenh _c202007231032 _dhaultt _c202006020923 _dhaultt _c202006020921 _dhaultt _y202005281555 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540.76 _bBAI 2020 _223 |
090 |
_a540.76 _bBAI 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập hóa học 11 / _cNguyễn Xuân Trường (Chủ biên) ; Từ Ngọc Ánh, Lê Chí Kiên, Lê Mậu Quyền |
250 | _aTái bản lần 13 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2020 |
||
300 | _a208 tr. | ||
650 | 0 |
_aHóa học _xBài toán, bài tập.v.v... |
|
650 | 0 | _aLớp 11 (Giáo dục) | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Trường | |
700 | 1 | _aTừ, Ngọc Ánh | |
700 | 1 | _aLê, Chí Kiên | |
700 | 1 | _aLê, Mậu Quyền | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377684 _d377684 |