000 | 01060nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152534 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185746.0 | ||
008 | 200528s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040141446 | ||
039 | 9 |
_a202008100856 _bhaultt _c202008041558 _dyenh _c202006011612 _dhaultt _c202006011611 _dhaultt _y202005281557 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540.71 _bHOA 2019 _223 |
090 |
_a540.71 _bHOA 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHóa học 10 / _cNguyễn Xuân Trường (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên) ; Nguyễn Đức Chuy, Lê Mậu Quyền, Lê Xuân Trọng |
250 | _aTái bản lần 13 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2019 |
||
300 | _a172 tr. | ||
650 | 0 | _aHóa học | |
650 | 0 | _aLớp mười (Giáo dục) | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Trường | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Chuy | |
700 | 1 | _aLê, Mậu Quyền | |
700 | 1 | _aLê, Xuân Trọng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377686 _d377686 |