000 | 01095nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152543 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185746.0 | ||
008 | 200528s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040187765 | ||
039 | 9 |
_a202008041550 _byenh _c202006011447 _dhaultt _y202005281613 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.0076 _bBAI 2020 _223 |
090 |
_a512.0076 _bBAI 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập đại số và giải tích 11 / _cVũ Tuấn (Chủ biên) ; Trần Văn Hạo, Đào Ngọc Nam ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 13 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2020 |
||
300 | _a252 tr. | ||
650 | 0 |
_aĐại số _xBài toán, bài tập |
|
650 | 0 | _aLớp 11 (Giáo dục) | |
650 | 0 | _aGiải tích hàm | |
700 | 1 | _aVũ, Tuấn | |
700 | 1 | _aTrần, Văn Hạo | |
700 | 1 | _aĐào, Ngọc Nam | |
700 | 1 | _aPhạm, Phu | |
700 | 1 | _aLê, Văn Tiến | |
700 | 1 | _aVũ, Viết Yên | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377695 _d377695 |