000 | 01117nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152544 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185746.0 | ||
008 | 200528s2018 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040014320 | ||
039 | 9 |
_a202008181107 _byenh _c202008181059 _dyenh _c202008171426 _dphuongntt _c202008170933 _dphuongntt _y202005281614 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _223 |
090 | _a515 BAI 2018 | ||
245 | 1 | 0 |
_aBài tập giải tích 12 / _cChủ biên: Vũ Tuấn ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần thứ mười | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2018 |
||
300 | _a252 tr. | ||
650 | 0 |
_aGiải tích toán học _xXử lý dữ liệu |
|
650 | 0 |
_aToán học _xDạy và học |
|
700 | 1 | _aLê, Thị Thiên Hương (chủ biên) | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thu Nga (chủ biên) | |
700 | 1 | _aPhạm, Phu (chủ biên) | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Tài (chủ biên) | |
700 | 1 | _aCấn, Văn Tuất (chủ biên) | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377696 _d377696 |