000 | 01058nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152552 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185747.0 | ||
008 | 200528s2020 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040188588 | ||
039 | 9 |
_a202008190836 _byenh _c202008171137 _dphuongntt _c202008171137 _dphuongntt _y202005281622 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516.0076 _bHIN 2020 _223 |
090 |
_a516.0076 _bHIN 2020 |
||
245 | 1 | 0 |
_aHình học 10 / _cChủ biên: Trần Văn Hạo, ...[et al.] |
250 | _aTái bản lần thứ mười bốn | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2020 |
||
300 | _a104 tr. | ||
650 | 0 |
_aToán học _xDạy và học |
|
650 | 0 |
_aHình học _xDạy và học (Trường trung học) |
|
650 | 0 | _aLớp 10 | |
700 | 1 | _aNguyễn, Mộng Hy (chủ biên) | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Đoành (chủ biên) | |
700 | 1 | _aTrần, Đức Huyên (chủ biên) | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377704 _d377704 |