000 | 01112nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152555 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185747.0 | ||
008 | 200528s2019 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040144522 | ||
039 | 9 |
_a202008190833 _byenh _c202008171414 _dphuongntt _c202008171129 _dphuongntt _c202008171129 _dphuongntt _y202005281625 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a910.071 _bPH-S 2019 _223 |
090 |
_a910.071 _bPH-S 2019 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thị Sen | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập địa lí 10 / _cPhạm Thị Sen, Nguyễn Quý Thao, Phí Công Việt |
250 | _aTái bản lần thứ mười một | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2019 |
||
300 | _a116 tr. | ||
650 | 0 |
_aĐịa lý học _xDạy và học |
|
650 | 0 |
_aĐịa lý _xDạy và học |
|
650 | 0 | _aĐịa lý dân số | |
650 | 0 |
_aĐịa lý _xBản đồ |
|
650 | 0 | _aLớp 10 | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quý Thao | |
700 | 1 | _aPhí, Công Việt | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377707 _d377707 |