000 | 01476nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152558 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185747.0 | ||
008 | 200528s2020 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040190468 | ||
039 | 9 |
_a202008190829 _byenh _c202008171417 _dphuongntt _c202008171054 _dphuongntt _y202005281628 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.70071 _bLIC 2020 _223 |
090 |
_a959.70071 _bLIC 2020 |
||
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử 12 nâng cao/ _cTổng Chủ biên: Phan Ngọc Liên ; Chủ biên: Vũ Dương Ninh ...[et al.] |
250 | _aTái bản lần thứ tám | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2020 |
||
300 | _a295 tr. | ||
650 | 0 |
_aLịch sử _xDạy và học (Phổ thông trung học) |
|
650 | 0 |
_aLịch sử _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aLịch sử hiện đại | |
650 | 0 | _aLớp 12 | |
700 | 1 | _aVũ, Dương Ninh (chủ biên) | |
700 | 1 | _aTrần, Bá Đệ (chủ biên) | |
700 | 1 | _aVũ, Ngọc Anh (chủ biên) | |
700 | 1 | _aĐỗ, Thanh Bình (chủ biên) | |
700 | 1 | _aLê, Mậu Hãn (chủ biên) | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quốc Hùng (chủ biên) | |
700 | 1 | _aBùi, Tuyết Hương (chủ biên) | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Lễ (chủ biên) | |
700 | 1 | _aLê, Văn Quang (chủ biên) | |
700 | 1 | _aNguyễn, Sĩ Quế (chủ biên) | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377710 _d377710 |