000 | 01257nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152567 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185747.0 | ||
008 | 200528s2020 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040190451 | ||
039 | 9 |
_a202008180848 _byenh _c202008140950 _dhoant _c202008140950 _dhoant _y202005281638 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a807 _223 |
090 | _a807 NGU(2) 2020 | ||
245 | 1 | 0 |
_aNgữ văn 12 nâng cao. _nTập 2 / _cTổng chủ biên: Trần Đình Sử; Chủ biên: Hồng Dân; Nguyễn Đăng Mạnh, Đỗ Ngọc Thống; Lê Huy Bắc ... [et al.]. |
250 | _aTái bản lần thứ mười | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2020 |
||
300 | _a224 tr. | ||
650 | 0 | _aNgữ văn | |
650 | 0 | _aLớp 12 (Giáo dục) | |
700 | 1 | _aTrần, Đình Sử | |
700 | 1 | _aHồng Dân | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Mạnh | |
700 | 1 | _aĐỗ, Ngọc Thống | |
700 | 1 | _aLê, Huy Bắc | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Bình | |
700 | 1 | _aHoàng, Dũng | |
700 | 1 | _aHà, Thị Hòa | |
700 | 1 | _aLê, Quang Hưng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Long | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377719 _d377719 |