000 | 01064nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152573 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185747.0 | ||
008 | 200528s2019 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040141903 | ||
039 | 9 |
_a202008180854 _byenh _c202008180850 _dyenh _c202008180849 _dyenh _c202006011449 _dhoant _y202005281644 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.071 _bTIN 2019 _223 |
090 |
_a004.071 _bTIN 2019 |
||
245 | 1 | 0 |
_aTin học 12 / _cChủ biên: Hồ Sỹ Đàm; Hồ Cẩm Hà ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần thứ mười một | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2019 |
||
300 | _a136 tr. | ||
650 | 0 | _aTin học | |
650 | 0 | _aLớp 11 (Giáo dục) | |
700 | 1 | 0 | _aHồ, Sỹ Đàm |
700 | 1 | 0 | _aHồ, Cẩm Hà |
700 | 1 | 0 | _aTrần, Đỗ Hùng |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Đức Nghĩa |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Thanh Tùng |
700 | 1 | 0 | _aNgô, Ánh Tuyết |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377725 _d377725 |