000 | 01011nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152575 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185747.0 | ||
008 | 200528s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040141521 | ||
039 | 9 |
_a202008170924 _byenh _c202008170907 _dyenh _c202008130913 _dhuelt _y202005281646 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.071 _bTIN 2019 _223 |
090 |
_a004.071 _bTIN 2019 |
||
245 | 1 | 0 |
_aTin học 10 / _cHồ Sĩ Đàm (Chủ biên) ; Hồ Cẩm Hà ; Trần Đỗ Hùng ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 13 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2019 |
||
300 | _a175 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTin học |
650 | 0 | 0 | _aLớp 10 (Giáo dục) |
700 | 1 | _aHồ, Sĩ Đàm | |
700 | 1 | _aHồ, Cẩm Hà | |
700 | 1 | _aTrần, Đỗ Hùng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân My | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Nghĩa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377727 _d377727 |