000 | 01082nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152583 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185747.0 | ||
008 | 200528s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786040142214 | ||
039 | 9 |
_a202008041530 _byenh _c202007211132 _dhaianh _c202007211131 _dhaianh _c202007211128 _dhaianh _y202005281654 _zphuongntt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a355.0071 _bGIA 2019 _223 |
090 |
_a355.0071 _bGIA 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo dục quốc phòng - an ninh 10 / _cĐặng Đức Thắng (Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Hạnh (Chủ biên) ; Nguyễn Quyết Chiến ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần 11 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam , _c2019 |
||
300 | _a103 tr. | ||
650 | 0 | _aQuốc phòng (Khoa học quân sự) | |
650 | 0 | _aLớp 10 (Giáo dục) | |
700 | 1 | _aĐặng, Đức Thắng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Hạnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quyết Chiến | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377735 _d377735 |