000 | 01035nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152597 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185747.0 | ||
008 | 200724s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048116422 | ||
039 | 9 |
_a202010221059 _byenh _c202010221033 _dyenh _c202010220956 _dyenh _c202009041530 _dyenh _y202007241011 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a351.597 _bMOT 2019 _223 |
090 |
_a351.597 _bMOT 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMột số vấn đề lý luận và kinh nghiệm quốc tế về quản trị công : _bSách tham khảo / _cNguyễn Thị Quế Anh, Vũ Công Giao, Nguyễn Hoàng Anh (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bTư pháp, _c2019 |
||
300 | _a243 tr. | ||
650 | 0 |
_aHành chính công _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aQuản trị công | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Quế Anh | |
700 | 1 |
_aVũ, Công Giao, _d1968- |
|
700 | 1 | _aNguyễn Hoàng Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377741 _d377741 |