000 | 00773nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152601 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200724s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046170044 | ||
039 | 9 |
_a202009041527 _byenh _c202009031604 _dhaultt _y202007241105 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a200.9597 _bLE-C 2020 _223 |
090 |
_a200.9597 _bLE-C 2020 |
||
100 | 1 | _aLê, Công Sự | |
245 | 1 | 0 |
_aTôn giáo nhìn từ nhiều phía / _cLê Công Sự |
260 |
_aHà Nội : _bTôn giáo, _c2020 |
||
300 | _a359 tr. | ||
650 | 0 |
_aTôn giáo _xTriết học |
|
650 | 0 |
_aTôn giáo _zViệt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377745 _d377745 |