000 | 00812nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152606 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 20072s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047922178 | ||
039 | 9 |
_a202010221041 _byenh _c202010071547 _dhaianh _y202007271059 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.597032 _bVAN 2019 _223 |
090 |
_a344.597032 _bVAN 2019 |
||
245 | 0 | 0 | _aVăn bản pháp luật về tài chính thực hiện chính sách ưu đãi với người có công |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2019 |
||
300 | _a520 tr. | ||
650 | 0 |
_aTài chính _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aNgười có công _xChính sách |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377750 _d377750 |