000 | 00968nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152608 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200727s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045752340 | ||
039 | 9 |
_a202010221525 _byenh _c202010071450 _dhaianh _c202010071445 _dhaianh _y202007271118 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a320.9597 _bNG-T 2019 _223 |
090 |
_a320.9597 _bNG-T 2019 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Vũ Tùng | |
245 | 1 | 0 |
_aCuộc đấu trannh của Việt Nam chống bao vây, cấm vận, cô lập từ cuối thập niên 1970 đến giữa thập niên 1990 : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Vũ Tùng |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2019 |
||
300 | _a203 tr. | ||
650 | 0 |
_aChính trị _yThời kỳ 1970-1990 _zViệt Nam |
|
650 | 0 | _aCấm vận | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377752 _d377752 |