000 | 00846nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152609 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200727s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049234897 | ||
039 | 9 |
_a202010220953 _byenh _c202010220950 _dyenh _c202010071604 _dhaianh _c202010071603 _dhaianh _y202007271126 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a362.58 _bĐI-T 2019 _223 |
090 |
_a362.58 _bĐI-T 2019 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Ngọc Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aTrợ giúp pháp lý cho người nghèo / _cĐinh Ngọc Thắng |
260 |
_aVinh : _bĐại học Vinh, _c2019 |
||
300 | _a182 tr. | ||
650 | 0 | _aTrợ giúp pháp lý | |
650 | 0 |
_aNgười nghèo _xKhía cạnh xã hội |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377753 _d377753 |