000 | 00855nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152612 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200727s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049234965 | ||
039 | 9 |
_a202010221037 _byenh _c202010221036 _dyenh _c202010071525 _dhaianh _c202010071510 _dhaianh _y202007271555 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.703 _bNG-H 2019 _223 |
090 |
_a959.703 _bNG-H 2019 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quang Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐô thị Vinh : _btừ năm 1804 đến năm 1974 / _cNguyễn Quang Hồng |
260 |
_aVinh : _bĐại học Vinh, _c2019 |
||
300 | _a355 tr. | ||
650 | 0 | _aLịch sử Việt Nam | |
650 | 0 |
_aĐô thị _xKhía cạnh lịch sử |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377756 _d377756 |