000 | 00808nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152617 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200910s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049947490 | ||
039 | 9 |
_a202103261115 _byenh _c202012181546 _dhaultt _y202009100932 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.38215 _bTR-T 2020 _223 |
090 |
_a621.38215 _bTR-T 2020 |
||
100 | 1 | _aTrần, Xuân Tú | |
245 | 1 | 0 |
_aMạng trên chip / _cTrần Xuân Tú |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a235 tr. | ||
650 | 0 |
_aMạng thông tin _xKỹ thuật số |
|
650 | 0 |
_aTruyền thông _xPhân tích mạng |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377760 _d377760 |