000 | 00831nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152618 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200910s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049947568 | ||
039 | 9 |
_a202103261117 _byenh _c202012181426 _dhaultt _c202012181157 _dhaultt _y202009100937 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.0071 _bPH-C 2020 _223 |
090 |
_a335.0071 _bPH-C 2020 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Công Chất | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trinh các trào lưu xã hội chủ nghĩa đương đại / _cPhạm Công Chất |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a266 tr. | ||
650 | 0 |
_aChủ nghĩa xã hội _xGiáo trình |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377761 _d377761 |