000 | 00957nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152628 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200910s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049936203 | ||
039 | 9 |
_a202103301627 _byenh _c202103291605 _dnhantt _y202009101021 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.597046 _bGIA 2020 _223 |
090 |
_a344.597046 _bGIA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình pháp luật và chính sách môi trường / _cChủ biên: Nguyễn Mạnh Khải ; Phạm Thanh Tuấn ... [et al.] |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a238 tr. | ||
650 | 0 | _aLuật môi trường | |
650 | 0 | _aPháp luật Việt Nam | |
700 | 1 | _aPhùng, Chí Sỹ | |
700 | 1 | _aĐặng, Thị Hồng Phương | |
700 | 1 | _aĐào, Văn Hiền | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377771 _d377771 |