000 | 00941nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152629 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200910s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049975530 | ||
039 | 9 |
_a202103301635 _byenh _c202103291552 _dnhantt _c202103291552 _dnhantt _y202009101023 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59706 _bGIA 2020 _223 |
090 |
_a342.59706 _bGIA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Luật hành chính Việt Nam / _cChủ biên: Phạm Hồng Thái, Nguyễn Thị Minh Hà |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a615 tr. | ||
650 | 0 |
_aLuật Hành chính _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aHành chính công _xLuật và pháp chế |
|
700 | 1 | _aPhạm, Hồng Thái | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Minh Hà | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377772 _d377772 |